Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
STC-00001
| Nguyễn Nguyên Hy | Kho tàng tri thức nhân loại | Giao Dục | H. | 2006 | 53 | 430000 |
2 |
STC-00002
| Vũ Đình Hiển | Kho tàng tri thức nhân loại | Giao Dục | H. | 2006 | 53 | 560000 |
3 |
STC-00003
| Vũ Đình Hiển | Kho tàng tri thức nhân loại | Giao Dục | H. | 2006 | 53 | 560000 |
4 |
STC-00004
| Nguyễn Việt Long | Kho tàng tri thức nhân loại | Giao Dục | H. | 2006 | 53 | 360000 |
5 |
STC-00005
| Tô Cẩm Tú | Kho tàng tri thức nhân loại | Giao Dục | H. | 2009 | 53 | 360000 |
6 |
STC-00006
| Tô Cẩm Tú | Kho tàng tri thức nhân loại | Giao Dục | H. | 2009 | 51 | 360000 |
7 |
STC-00007
| Phan Ngọc Liên | Từ Điển thuật ngữ lịch sử phổ thông | Đại học quốc gia Hà Nội | H. | 2007 | 51 | 45000 |
8 |
STC-00008
| Phạm Văn Khôi | Từ Điển kỹ thuật công nghệ | Giao Dục | H. | 2007 | 51 | 45000 |
9 |
STC-00009
| Huỳnh Thị Dung | Từ Điển kỹ Sinh Học | Từ Điển Bách Khoa | H. | 2005 | 51 | 95000 |
10 |
STC-00010
| Lê Thị Huyền | Từ Điển Tiếng Việt | Thanh Niên | H. | 2009 | 51 | 180000 |
|