| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Sách thư viện - Thiết bị giáo dục
|
16
|
193000
|
| 2 |
Khoa học và giáo dục
|
17
|
760000
|
| 3 |
Thiết bị Giáo dục
|
20
|
466000
|
| 4 |
Dạy và học ngày nay
|
25
|
643000
|
| 5 |
Sách Nghiệp vụ khối 6
|
26
|
368000
|
| 6 |
Sách giáo viên khối 8: Mới
|
35
|
1331000
|
| 7 |
Sách giáo khoa khối 7
|
36
|
588000
|
| 8 |
Sách Giáo viên khối 7
|
39
|
990000
|
| 9 |
Sách Giáo viên khối 6 mới
|
39
|
1512000
|
| 10 |
Văn học tuổi trẻ
|
42
|
634000
|
| 11 |
Sách tham khảo khối 7 mới
|
42
|
1182000
|
| 12 |
Sách giáo viên khối 9: Mới
|
45
|
1788000
|
| 13 |
Vật lí tuổi trẻ
|
47
|
900000
|
| 14 |
Sách Nghiệp vụ khối 7
|
47
|
736100
|
| 15 |
Tạp chí Giáo Dục
|
52
|
1328000
|
| 16 |
Toán học và tuổi trẻ
|
57
|
840000
|
| 17 |
Sách Nghiệp vụ khối 8
|
61
|
1162800
|
| 18 |
Sách tra cứu
|
64
|
7925111
|
| 19 |
Sách Nghiệp vụ khối 9
|
64
|
1107700
|
| 20 |
Sách Giáo Khoa Khối 6
|
85
|
1541000
|
| 21 |
Sách giáo khoa khối 8: Mới
|
87
|
1788000
|
| 22 |
Sách dùng chung
|
88
|
1156983
|
| 23 |
Sách tham khảo khối 9
|
168
|
3668300
|
| 24 |
Sách Pháp luật
|
174
|
11260600
|
| 25 |
Sách tham khảo khối 8
|
179
|
3421600
|
| 26 |
Sách tham khảo khối 7
|
183
|
2799300
|
| 27 |
Sách tham khảo khối 6
|
193
|
2889100
|
| 28 |
Sách giáo khoa khối 9: Mới
|
211
|
2359000
|
| 29 |
Toán tuổi thơ
|
228
|
2960000
|
| 30 |
Sách Tham khảo chung
|
284
|
3243400
|
| 31 |
Sách Đạo đức
|
355
|
5229120
|
| 32 |
Sách nghiệp vụ chung
|
385
|
6704480
|
| 33 |
Sách giáo khoa
|
627
|
4300200
|
| |
TỔNG
|
4021
|
77775794
|