STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Sách thư viện - Thiết bị giáo dục
|
22
|
250000
|
2 |
Sách Nghiệp vụ khối 6
|
26
|
368000
|
3 |
Thiết bị Giáo dục
|
26
|
626000
|
4 |
Khoa học và giáo dục
|
29
|
1220000
|
5 |
Sách giáo viên khối 8: Mới
|
35
|
1331000
|
6 |
Dạy và học ngày nay
|
36
|
918000
|
7 |
Sách giáo khoa khối 7
|
36
|
588000
|
8 |
Sách Giáo viên khối 7
|
39
|
990000
|
9 |
Sách Giáo viên khối 6 mới
|
39
|
1512000
|
10 |
Sách tham khảo khối 7 mới
|
42
|
1182000
|
11 |
Sách giáo viên khối 9: Mới
|
45
|
1788000
|
12 |
Sách Nghiệp vụ khối 7
|
47
|
736100
|
13 |
Văn học tuổi trẻ
|
56
|
834000
|
14 |
Sách Nghiệp vụ khối 8
|
61
|
1162800
|
15 |
Sách Nghiệp vụ khối 9
|
64
|
1107700
|
16 |
Sách tra cứu
|
64
|
7925111
|
17 |
Vật lí tuổi trẻ
|
67
|
1260000
|
18 |
Tạp chí Giáo Dục
|
74
|
1878000
|
19 |
Sách Giáo Khoa Khối 6
|
85
|
1541000
|
20 |
Sách giáo khoa khối 8: Mới
|
87
|
1788000
|
21 |
Sách dùng chung
|
88
|
1156983
|
22 |
Toán học và tuổi trẻ
|
92
|
1350000
|
23 |
Sách tham khảo khối 9
|
168
|
3668300
|
24 |
Sách Pháp luật
|
174
|
11260600
|
25 |
Sách tham khảo khối 8
|
179
|
3421600
|
26 |
Sách tham khảo khối 7
|
183
|
2799300
|
27 |
Sách tham khảo khối 6
|
193
|
2889100
|
28 |
Sách giáo khoa khối 9: Mới
|
211
|
2359000
|
29 |
Sách Tham khảo chung
|
284
|
3243400
|
30 |
Toán tuổi thơ
|
304
|
3820000
|
31 |
Sách Đạo đức
|
355
|
5229120
|
32 |
Sách nghiệp vụ chung
|
385
|
6704480
|
33 |
Sách giáo khoa
|
627
|
4300200
|
|
TỔNG
|
4223
|
81207794
|